Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012 (VT-DHDD11)
Đồng hồ đo điện vạn năng thiết bị đo lường điện không thể thiếu, với những tính năng nổi bật cùng thiết kế đa dạng hiện đại thiết bị mang lại hiệu quả công việc cao cho người dùng. Công Nghệ Máy Việt Trung giới thiệu đến bạn đọc model đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu đang được ưa chuộng nhất hiện nay.
Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012 công cụ đo điện hữu ích và chính xác cho người tiêu dùng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 là một dụng cụ hữu ích rất nhiều với chức năng đo lường điện ở nhiều cấp độ khác nhau. Những tính năng hoạt động cơ bản của nó thường là ampe kế, vôn kế, và ôm kế... Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012 cho kết quả hiển thị về mức đo đồng thời hiển thị chính xác cho cả màn hình LCD điện tử.
Thông tin chi tiết về sản phẩm đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012:
- True RMS (Đo giá trị thực)
- Chỉ thị số.
+DCV: 400mV/6/60/600V
+ACV: 6/60/600V
+HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
+DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A
+ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
+Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
- Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Kiểm tra tính liên tục, khóa...
- Nguồn : R6P (2 x1.5)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Khối lượng : 280g
- Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012 được thiết kế để thực hiện đo lường của các thiết bị điện áp thấp: đo dòng điện, điện áp, điện trở, tụ điện, diode. Thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61326
Tính năng nổi bật của đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012:
- Có thể đo True RMS và chỉ ra dạng sóng méo
- Chức năng REL để kiểm tra sự khác biệt của giá trị đo (Express: Độ rộng xung / Pulse: giai đoạn như tỷ lệ phần trăm)
- Chức năng HOLD giữ Dữ liệu hiện tại và bảo vệ cầu chì
- Chức năng MIN/MAX để ghi lại giá trị đo min & max
- Diode và chức năng kiểm tra liên tục thiết bị
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Tự động tắt sau 15 phút không hoạt động
- Màn hình hiển thị 6040 điểm
DC V |
600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V (Input Impedance: 10MΩ, 100MΩ only 600mV)
|±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V)
|±0.8%±3dgt (600V)
|
AC V |
6.000/60.00/600.0/600V (Input Impedance: 10MΩ)
|±1.5%±5dgt (6.000V)
|±1.2%±3dgt (60.00/600.0V)
|±1.5%±5dgt (600V)
|
DC A |
600/6000µA/60/600mA/6/10A |±1.2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.0%±5dgt (6/10A)
|
AC A |
600/6000µA/60/600mA/6/10A |±1.5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.2%±5dgt (6/10A)
|
Ω |
600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ |±1.0%±2dgt (600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ)
|±2.0%±3dgt (60MΩ)
|
Continuity buzzer |
0~600Ω (Buzzer sounds below 100Ω) |
Diode Check | 2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current |
Capacitance Test |
40/400nF/4/40/400/4000µF |
Frequency |
10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz |
DUTY |
0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) |
Display | 6040 Counts |
Withstand Voltage | AC 3700V / 1min. |
Applicable standards |
IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2 IEC 61010-1 CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031
IEC 61326
|
Power Source |
R6P (1.5V) × 2 (Auto-power-OFF within 15 minutes) |
Dimensions |
161(L) × 82(W) × 50(D)mm |
Weight Approx. |
280g |
Accessories |
7066A (Test leads) 8216 (K-type Temperature probe)
0.8A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in
10A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in
R6P × 2Instruction Manual
|