Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1030 (VT-DHDD13)
Đồng hồ đo điện vạn năng với nhiều ứng dụng mà nó mang lại ngày càng phổ biến và rộng rãi đến người dùng, thiết bị với khả năng đo lường điện ở nhiều cấp độ khác nhau. Những tính năng hoạt động cơ bản của nó thường là ampe kế, vôn kế, và ôm kế. Bên cạnh đó, có vài loại đồng hồ đo điện vạn năng còn được sử dụng trong đo tần số dòng điện, kiểm tra thông số điện dung tụ điện... Đây chắc chắn là một trong những thiết bị đo đáng để bạn sở hữu.
Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1030 tiết kiệm năng lượng mang lại sự hài lòng đến người dùng
• Nhỏ gọn trong kích thước, ánh sáng trong trọng lượng và đơn giản trong sử dụng .
• đúc đúp cung cấp cảm giác thoải mái và tốt trong tay .
• penlight chiếu soi sáng những điểm cần đo, thậm chí ở nơi tối .
• Công nghệ đèn nền LCD là rất dễ thấy, ngay cả trong bóng tối.
• gói cơ chế độc đáo cho dẫn kiểm tra trong khoang phía sau .
• Cơ chế bảo vệ độc đáo cho các sản kiểm tra cho an toàn.
• Tất cả các phạm vi bao gồm cả phạm vi Ohm được bảo vệ chống điện áp quá tải 600V .
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu:
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Mã sản phẩm : 1030
Xuất xứ : Trung Quốc
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto)
DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto)
Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V
Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω
Tụ điện : 50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto)
Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz
Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 )
Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm
Khối lượng : 100g
Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD
Specifications:
DC V |
400m/4/40/400/600V (5 Range auto) ±0.8%rdg ±5dgt(400mV - 400V)
±1.0%rdg ±5dgt(600V)
|
AC V |
4/40/400/600V (4 Range auto) ±1.3%rdg ±5dgt (4/40V) (50/60Hz)
±1.6%rdg ±5dgt (400/600V) (50/60Hz)
|
Ω |
400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) ±1.0%rdg ±5dgt (400Ω - 4MΩ)
±2.5%rdg ±5dgt (40MΩ)
|
Continuity buzzer |
Buzzer sounds when resistance is 120Ω or less. |
Diode test
|
Test voltage approx. 0.3 - 1.5V |
Capacitance
|
-50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) ±3.5%rdg ±10dgt (50nF)
±3.5%rdg ±5dgt (500n - 50µF)
±4.5%rdg ±5dgt (100µF)
|
Frequency
|
5/50/500/5k/50k/200kHz ±0.1%rdg ±5dgt (Measurable input: 1.5Vrms or more)
|
DUTY
|
0.1 - 99.9% ±2.5%rdg ±5dgt (Pulse width / Pulse cycle)
|
Measurement functions
|
The measured value can be hold by pressing Data hold button |
Other functions
|
When the battery voltage drops to 2.4V±0.2V or less
Built-in
|
Applicable standards
|
IEC 61010-1: 2001 CAT III 600V
IEC 61010-031
IEC 61326-1
|
Power Source |
Button type battery LR44 (SR44)1.5V × 2 |
Dimensions |
190(L) × 39(W) × 31(D)mm |
Weight Approx. |
Approx. 100g (including batteries |
Accessories |
Carrying case, LR44 (1.5V) × 2, Instruction manual |