Đồng hồ đo điện vạn năng Tenmars TM-88 (VT-DHDD07)
Đồng hồ đo điện vạn năng là công cụ quan trọng không thể thiếu đối với các ngành liên quan đến điện, đây là thiết bị có khả năng đo luồng điện ở nhiều mức độ khác nhau. với kết quả nhanh chóng, chính xác và dễ sử dụng nhất.
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-88 độ bền cao, chắc chắn mang lại sự hài lòng đến mọi khách hàng.
Đồng hồ đo điện vạn năng TENMARS TM-88 đo điện áp AC 750V, đo điện áp DC đến 1000V, đo dòng điện DC đến 10A, đo dòng điện AC đến 10A, đo điện trở đến 40MW, đo tần số đến 100kHz, đo diode, đo thông mạch, đo tụ điện, đo nhiệt độ đến 800oC.
Đồng hồ đo điện vạn năng TENMARS TM-88 đáp ứng tiêu chuẩn điện áp CAT IV 600V và CAT III 1000V. TM-88 được thiết kế cầm tay nhỏ gọn có thể đem đi, chắc chắn, độ bền cao, họat động ổn dịnh ít hư hỏng, đặc biệt vô cùng dễ sử dụng kể cả cho những người mới sử dụng lần đầu tiên.
Vỏ máy được chế tạo bằng cao su ở 4 góc máy chống va đạp hay giảm thiểu hưu hỏng khi rơi rớt. Nó là một sản phẩm vô cùng lý tưởng cho việc đo điện công nghiệp, điện dân dụng, viễn thông, cơ khí,...
Đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo điện vạn năng Tenmars TM-88:
Đo giá trị hiệu dụng.
Báo âm liên tục khi đo thông mạch.
Tự động tắt khi không sử dụng (15 phút).
Hiển thị giá trị lớn nhất (Max) và giá trị nhỏ nhất (Min).
Giữ giá trị đo.
Giữ tầm đo.
Đo nhiệt độ (oC và oF)
Các ứng dụng đo của thiết bị:
- Đo điện trở.
- Đo tần số.
- Đo tụ điện.
- Đo diode.
- Đo thông mạch.
- Đo nhiệt độ.
- Đo điện áp AC.
- Đo điện áp DC.
- Đo dòng điện AC.
- Đo dòng điện DC
Thông số kỹ thuật của Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-88:
– Dải đo DCV: 0.1mV~1000V
– Dải đo ACV: 1mV~1000V
– Dải đo DCA: 0.1µA~10A
– Dải đo ACA: 0.1µA~10A
– Đo điện trở: 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ
– Đo tần số: 1Hz~100kHz
– Đo tụ: 4nF, 40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4mF, 40mF
– Đo nhiệt độ: -40~800C
– Tính năng:
+ Kiểm tra Diode
+ Hiển thị LCD, có đèn nền
+ APS, còi báo
+ Giữ số liệu đo
+ REL(Chỉnh 0)
– Phụ kiện đi kèm: hộp đựng, que đo, HDSD, Pin
Specification:
Overvoltage Category |
Category CAT IV 600V, CAT III 1000V |
LCD Display |
3999 counts |
Sampling Rate |
2.5 times/second |
True Rms |
Yes |
Backlit |
Yes |
Bargraph |
Yes |
Auto Power Off |
Yes |
DC Voltage |
0.1mV to 1000V ±(0.5% of rdg + 2 dgts) |
AC Voltage |
0.001V to 1000V ±(1.3% of rdg + 5 dgt) |
DC Current |
0.1µA to 10A ±(1.0% of rdg + 3 dgt) |
AC Current |
0.1µA to 10A ±(1.5% of rdg + 5 dgt) |
Resistance/Accuracy |
400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ; ±(1.0% of rdg + 2 dgt) |
Protection |
1000Vrms |
Continuity Buzzer |
Yes |
Diode Test Test voltage |
1.5 volts |
Frequency |
1.0Hz to 100KHz |
Capacitance/Accuracy |
4nF, 40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4mF, 40mF, ±(1.0% of rdg + 5 dgt) |
Temperature |
-40°C to 800°C (-40°F to 1382°F) |
Range Hold |
Yes |
Data Hold |
Yes |
Max |
Yes |
REL (Zero) |
Yes |
Peak Hold |
Yes |
Accessories |
Carrying case, Test Leads, Operating Manual, Battery, (Optional Temperature Adapter) |