Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ cầm tay HI9835 (VT-MDDCT30)
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ cầm tay HI9835
Thông số kỹ thuật của Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ cầm tay HI9835
Thang đo EC |
0.00 to 29.99 μS/cm; 30.0 to 299.9 μS/cm; 300 to 2999 μS/cm; |
Độ phân giải EC |
0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC |
±1% giá trị (±0.05 μS/cm or 1 digit) |
Hiệu chuẩn EC |
Tự động, 1 điểm với 6 giá trị đệm (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) |
Thang đo TDS Range |
0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); |
Độ phân giải TDS |
0.01 mg/L (ppm); 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt) |
Độ chính xác TDS |
±1% giá trị (±0.03 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số (với giá trị lớn hơn) |
Thang đo độ mặn |
0.0 to 400.0% NaCl |
Độ phân giải độ mặn |
0.1% |
Độ chính xác độ mặn |
±1% giá trị |
Hiệu chuẩn độ mặn |
1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 |
Thang đo nhiệt độ |
-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.2% FS (không gồm sai số đầu dò) |
Bù nhiệt độ |
Tự động hoặc bằng tay từ –20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F) (có thể tắt để đo hoạt động độ dẫn) |
Nhiệt độ tham chiếu |
20°C or 25°C |
Hệ số nhiệt độ |
Tùy chọn từ 0.00 to 6.00%/°C (chỉ EC và TDS); giá trị mặc định là 1.90%/°C |
Hệ số chuyển đổi TDS |
Tùy chọn từ 0.40 to 0.80 (giá trị mặc định là 0.50) |
Đầu dò |
HI76309 với cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1m |
Pin |
3 pin 1.5V |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% |
Kích thước |
185 x 72 x 36 mm |
Khối lượng |
300g |
Cung cấp bao gồm |
HI9835 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI76309, pin và vali đựng máy |
Bảo hành |
12 tháng cho thân máy và 06 tháng cho đầu dò |